Characters remaining: 500/500
Translation

creepy-crawlies

Academic
Friendly

Từ "creepy-crawlies" trong tiếng Anh thường được dùng để chỉ những sinh vật nhỏ bé, thường côn trùng hoặc động vật gây cảm giác khó chịu, sợ hãi hoặc ghê tởm khi chạm phải hoặc nhìn thấy. Từ này mang tính chất không chính thức thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày để diễn tả sự không thoải mái.

Định nghĩa:
  • Creepy-crawlies (danh từ): Những sinh vật nhỏ người ta cảm thấy không thoải mái khi nhìn thấy hoặc nghĩ đến, chẳng hạn như muỗi, nhện, gián...
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I don't like spiders; they give me the creepy-crawlies." (Tôi không thích nhện; chúng làm tôi cảm thấy sợ hãi.)
  2. Câu mô tả:

    • "After walking through the dense forest, I felt a bunch of creepy-crawlies crawling on my skin." (Sau khi đi bộ qua rừng rậm, tôi cảm thấy rất nhiều sinh vật nhỏ đang trên da mình.)
  3. Câu nâng cao:

    • "The thought of entering that dark, abandoned house filled me with creepy-crawlies." (Suy nghĩ về việc bước vào ngôi nhà tối tăm, bỏ hoang đó làm tôi cảm thấy lo lắng.)
Biến thể từ gần giống:
  • Creepy: (tính từ) có nghĩa "rùng rợn" hoặc "đáng sợ".

    • dụ: "That movie was so creepy; I couldn't sleep afterwards." (Bộ phim đó thật rùng rợn; tôi không thể ngủ được sau đó.)
  • Crawl: (động từ) có nghĩa "" hoặc "di chuyển chậm".

    • dụ: "The baby started to crawl at six months." (Đứa bé bắt đầulúc sáu tháng tuổi.)
Từ đồng nghĩa:
  • Insects: (côn trùng) có thể được dùng để chỉ các loài sinh vật nhỏ gây cảm giác khó chịu.
  • Pests: (sâu bọ) thường chỉ những sinh vật gây hại hoặc gây phiền toái cho con người.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Get the creeps": Cảm thấy lo lắng hoặc sợ hãi.
    • dụ: "Every time I walk past that old cemetery, I get the creeps." (Mỗi khi tôi đi qua nghĩa trang , tôi cảm thấy sợ hãi.)
Kết luận:

Từ "creepy-crawlies" không chỉ đơn thuần chỉ ra các loại côn trùng còn thể hiện cảm xúc của con người đối với những sinh vật này.

Noun
  1. sự không thích, sự lo lắng
    • the cave gave me the creepy-crawlies
      Cái hang làm cho tôi cảm thấy lo sợ

Comments and discussion on the word "creepy-crawlies"