Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
creeping juniper
Jump to user comments
Noun
  • loài cây thấp hoặc bò vùng Canada và Bắc Mỹ, chuyeenrv sang màu tím đồng trong mùa đông
Related search result for "creeping juniper"
Comments and discussion on the word "creeping juniper"