Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
crazy horse
Jump to user comments
Noun
  • người đứng đầu dân tộc Xi-u, chống lại cuộc xâm nhập của Black Hills (1849-1877)
Related words
Related search result for "crazy horse"
Comments and discussion on the word "crazy horse"