Characters remaining: 500/500
Translation

crayeux

Academic
Friendly

Từ "crayeux" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "giống như phấn" hoặc "màu trắng phấn". Từ này thường được sử dụng để mô tả một bề mặt, chất liệu hoặc màu sắc nào đó đặc điểm giống như phấn, tức là màu trắng sáng thường kết cấu mịn màng, dễ vỡ.

Định nghĩa:
  • Crayeux (tính từ): Màu sắc hoặc kết cấu giống như phấn, thường màu trắng hoặc xám nhạt.
Cách sử dụng:
  1. Mô tả bề mặt:

    • Ví dụ: Le mur est crayeux. (Bức tường này bề mặt giống như phấn.)
  2. Mô tả chất liệu:

    • Ví dụ: Cette pierre est crayeuse. (Viên đá này chất liệu giống như phấn.)
  3. Mô tả màu sắc:

    • Ví dụ: Elle porte une robe crayeuse. ( ấy mặc một chiếc váy màu phấn.)
Các biến thể:
  • Craie (danh từ): Phấn, là từ gốc của "crayeux".
    • Ví dụ: J'écris avec de la craie. (Tôi viết bằng phấn.)
  • Crayeux, crayeuse: "Crayeux" là dạng nam tính, trong khi "crayeuse" là dạng nữ tính.
Từ đồng nghĩa:
  • Poudré: Có nghĩa là "phủ bột", thường dùng để mô tả những thứ lớp bột mịn.
    • Ví dụ: La surface est poudrée comme du sucre. (Bề mặt giống như được phủ bột đường.)
Từ gần giống:
  • Chalky (tiếng Anh): Từ này cũng có nghĩagiống như phấn.
  • Pale (tiếng Pháp): Màu nhạt, nhưng không nhất thiết phải giống như phấn.
Sử dụng nâng cao:
  • Trong nghệ thuật hoặc thiết kế, "crayeux" có thể được dùng để mô tả những tác phẩm màu sắc nhẹ nhàng, mềm mại, tạo cảm giác nhẹ nhàng, thanh thoát.
    • Ví dụ: Le tableau a des couleurs crayeuses qui apportent de la douceur. (Bức tranh những màu sắc giống như phấn, mang lại sự nhẹ nhàng.)
Idioms cụm động từ:

Hiện tại không idioms hoặc cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "crayeux", nhưng bạn có thể gặp cụm từ "la craie et le papier" (phấn giấy) để chỉ việc học tập hoặc ghi chép.

Tổng kết:

Từ "crayeux" là một tính từ hữu ích khi bạn muốn mô tả một thứ đó màu trắng phấn hoặc kết cấu giống như phấn. Hãy nhớ rằng từ này dạng nam nữ, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả vật liệu đến màu sắc trong nghệ thuật.

tính từ
  1. xem craie
    • Blanc crayeux
      màu trắng phấn

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "crayeux"