Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for crater lake national park in Vietnamese - English dictionary
Cao Bằng
quốc kỳ
bánh tôm
an ninh
Hà Tiên
Bình Định
quốc ngữ
bến xe
nôm
cuốn gói
lịch sử
văn học
quốc hội
quốc vụ viện
lững thững
quốc phòng
khôi giáp
quốc huy
hạ cờ
quốc văn
kiều hối
soi bóng
quốc sử quán
quốc lộ
quốc khánh
quốc ca
quốc giáo
dân tộc tính
kiều bào
đậu
chờn vờn
cỗ
sáng loáng
hôm này
bao quanh
thực từ
rập rình
chị bộ
ngân sách
nêu gương
bản sắc
kiều cư
biết bao
Chu Văn An
chi điếm
số đề
ăn nhịp
Tôn Thất Thuyết
Hà Nội
bảo tồn
đặc xá
chào mừng
chứa
ca kịch
báo chí
hồ
đâm
chữ
chủ tịch
bưởi
Nhà Tây Sơn
anh hùng
Nguyễn Trãi
Việt
chèo
múa rối
Thanh Hoá
trống cơm
Huế
Chăm