Characters remaining: 500/500
Translation

crankshaft

Academic
Friendly

Từ "crankshaft" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "trục khuỷu" trong tiếng Việt. Trục khuỷu một bộ phận quan trọng trong động cơ của xe hơi nhiều loại máy móc khác. nhiệm vụ chuyển đổi chuyển động tịnh tiến của các piston thành chuyển động quay, giúp động cơ hoạt động.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu tạo chức năng: Trục khuỷu thường được làm từ thép hoặc hợp kim, hình dạng uốn lượn, giúp chuyển đổi lực từ các piston thành lực xoay.
  • Vị trí: Trục khuỷu nằm bên trong động cơ, thườngphía dưới của các piston.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The crankshaft is essential for the engine to function properly."
    • (Trục khuỷu cần thiết để động cơ hoạt động đúng cách.)
  2. Câu nâng cao:

    • "A failure in the crankshaft can lead to catastrophic engine damage."
    • (Sự hỏng hóc của trục khuỷu có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng cho động cơ.)
Biến thể của từ:
  • Crank (động từ): Nghĩa quay hoặc xoay, thường được dùng để chỉ hành động khởi động động cơ bằng tay.
    • dụ: "He had to crank the engine to get it started." (Anh ấy phải quay tay để khởi động động cơ.)
Từ gần giống:
  • Camshaft: Trục cam, bộ phận trong động cơ nhiệm vụ điều khiển van.
  • Flywheel: Bánh đà, bộ phận giúp duy trì năng lượng quay trong động cơ.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp với "crankshaft", nhưng có thể nói đến các bộ phận khác trong động cơ chức năng tương tự.
Idioms cụm động từ:
  • Crank up (something): Tăng cường hoặc làm mạnh mẽ hơn.
    • dụ: "We need to crank up the performance of this engine." (Chúng ta cần tăng cường hiệu suất của động cơ này.)
Kết luận:

Từ "crankshaft" rất quan trọng trong ngành khí ô tô. không chỉ một bộ phận kỹ thuật còn một từ thông dụng trong các cuộc thảo luận về động cơ.

Noun
  1. Trục khuỷu, tay quay
  2. trục maniven

Comments and discussion on the word "crankshaft"