Characters remaining: 500/500
Translation

cramped

/kræmpt/
Academic
Friendly

Từ "cramped" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa chật chội, hẹp hòi hoặc không đủ không gian. Từ này thường được dùng để mô tả những nơi không gian bị giới hạn, khiến cho người hoặc vật cảm thấy không thoải mái hoặc khó khăn trong việc di chuyển.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Chật chội, hẹp: Khi một không gian không đủ lớn để chứa mọi thứ một cách thoải mái.

    • dụ: "The room was so cramped that we could barely move." (Căn phòng chật chội đến nỗi chúng tôi hầu như không thể di chuyển.)
  2. Tù túng, không thoải mái: Khi một người cảm thấy bị gò bó, không tự do.

    • dụ: "I felt cramped in that small office with no windows." (Tôi cảm thấy tù túng trong văn phòng nhỏ đó không cửa sổ.)
  3. Trong văn viết: Từ "cramped" cũng có thể được sử dụng để chỉ chữ viết khó đọc hoặc không rõ ràng do viết quá gần nhau.

    • dụ: "His cramped handwriting made it difficult to read the notes." (Chữ viết khó đọc của anh ấy khiến việc đọc ghi chú trở nên khó khăn.)
Biến thể của từ:
  • Cramp (động từ): Nghĩa làm cho chật chội, gò bó hoặc gây ra cảm giác đau nhức.

    • dụ: "The long run made my legs cramp." (Chạy lâu khiến chân tôi bị chuột rút.)
  • Cramping (danh từ): Tình trạng chật chội, hoặc cảm giác đau nhức.

    • dụ: "I experienced cramping in my stomach after eating too fast." (Tôi cảm thấy đau bụng sau khi ăn quá nhanh.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Crowded: Cũng chỉ sự đông đúc, chật chội nhưng thường dùng để chỉ số lượng người nhiều.

    • dụ: "The subway was crowded during rush hour." (Tàu điện ngầm rất đông đúc vào giờ cao điểm.)
  • Constricted: Nghĩa bị hạn chế hoặc siết chặt, thường dùng để chỉ cảm giác không thoải mái.

    • dụ: "He felt constricted by the tight collar of his shirt." (Anh ấy cảm thấy bị gò bó bởi cổ áo chật của áo sơ mi.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Cramped for space: Nghĩa không đủ không gian.

    • dụ: "The family is cramped for space in their small apartment." (Gia đình cảm thấy không đủ không gian trong căn hộ nhỏ của họ.)
  • Cramped style: Dùng để chỉ một phong cách viết không thoải mái hoặc không tự do.

    • dụ: "The author's cramped style makes the book hard to enjoy." (Phong cách viết chật chội của tác giả khiến cuốn sách khó chịu.)
Kết luận:

Từ "cramped" rất hữu ích trong việc mô tả không gian cảm giác gò bó.

tính từ
  1. khó đọc (chữ)
  2. chật hẹp, tù túng, không được tự do
    • cramped pond
      ao
  3. gò bó không thanh thoát, không phóng túng (văn)

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cramped"