Từ "cradling" trong tiếng Anh có thể được hiểu là một hành động liên quan đến việc nâng niu, ôm ấp hoặc giữ một vật gì đó một cách nhẹ nhàng và cẩn thận, giống như cách mà người ta thường bế em bé trong tay. Dưới đây là một số giải thích chi tiết và ví dụ sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.
Giải thích từ "cradling"
Danh từ: "Cradle" (cái nôi) là một cái giường nhỏ cho trẻ sơ sinh, nơi trẻ có thể nằm ngủ. Hành động "cradling" có nghĩa là đặt hoặc giữ một cách nhẹ nhàng trong cái nôi.
Động từ: "Cradle" (v) có thể có nghĩa là bế ẵm, nâng niu một cách dịu dàng, thường là em bé hoặc một vật quý giá nào đó.
Kiến trúc: Trong một số lĩnh vực, "cradle" còn có thể chỉ khung hỗ trợ trong xây dựng hoặc khung dùng để giữ một vật nào đó trong quá trình sửa chữa.
Ví dụ sử dụng
Cách sử dụng thông thường:
Các biến thể của từ
Cradle (danh từ): cái nôi, nơi giữ em bé.
Cradled (quá khứ): đã được bế ẵm hoặc nâng niu.
Cradling (danh động từ): hành động bế ẵm, nâng niu.
Từ gần giống và đồng nghĩa
Embrace (ôm chặt) - Thường diễn tả hành động ôm một cách tình cảm hơn.
Hold (cầm, giữ) - Có thể chỉ đơn giản là giữ một vật mà không nhất thiết phải nhẹ nhàng.
Support (hỗ trợ) - Hành động giữ một vật chắc chắn hơn là nhẹ nhàng.
Idioms và phrasal verbs
Mặc dù không có idioms trực tiếp liên quan đến "cradling", nhưng bạn có thể thấy một số cụm từ có thể liên quan đến ý nghĩa nâng niu hoặc giữ gìn:
Tóm tắt
Từ "cradling" không chỉ đơn thuần là hành động bế ẵm em bé mà còn có thể được áp dụng cho nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc nâng niu đồ vật đến hỗ trợ trong xây dựng.