Characters remaining: 500/500
Translation

cradling

/'kreidliɳ/
Academic
Friendly

Từ "cradling" trong tiếng Anh có thể được hiểu một hành động liên quan đến việc nâng niu, ôm ấp hoặc giữ một vật đó một cách nhẹ nhàng cẩn thận, giống như cách người ta thường bế em bé trong tay. Dưới đây một số giải thích chi tiết dụ sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.

Giải thích từ "cradling"
  1. Danh từ: "Cradle" (cái nôi) một cái giường nhỏ cho trẻ sơ sinh, nơi trẻ có thể nằm ngủ. Hành động "cradling" có nghĩa đặt hoặc giữ một cách nhẹ nhàng trong cái nôi.
  2. Động từ: "Cradle" (v) có thể có nghĩa bế ẵm, nâng niu một cách dịu dàng, thường em bé hoặc một vật quý giá nào đó.
  3. Kiến trúc: Trong một số lĩnh vực, "cradle" còn có thể chỉ khung hỗ trợ trong xây dựng hoặc khung dùng để giữ một vật nào đó trong quá trình sửa chữa.
dụ sử dụng
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • She was cradling her baby in her arms. ( ấy đang bế em bé trong tay.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • The artist cradled the fragile vase as she moved it to the shelf. (Nghệ sĩ đã nâng niu chiếc bình mỏng manh khi di chuyển lên kệ.)
  3. Tình huống kiến trúc:

    • The workers used a cradle to support the structure while they made repairs. (Công nhân đã sử dụng một khung hỗ trợ để giữ cấu trúc khi họ sửa chữa.)
Các biến thể của từ
  • Cradle (danh từ): cái nôi, nơi giữ em bé.
  • Cradled (quá khứ): đã được bế ẵm hoặc nâng niu.
  • Cradling (danh động từ): hành động bế ẵm, nâng niu.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Embrace (ôm chặt) - Thường diễn tả hành động ôm một cách tình cảm hơn.
  • Hold (cầm, giữ) - Có thể chỉ đơn giản giữ một vật không nhất thiết phải nhẹ nhàng.
  • Support (hỗ trợ) - Hành động giữ một vật chắc chắn hơn nhẹ nhàng.
Idioms phrasal verbs

Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến "cradling", nhưng bạn có thể thấy một số cụm từ có thể liên quan đến ý nghĩa nâng niu hoặc giữ gìn:

Tóm tắt

Từ "cradling" không chỉ đơn thuần hành động bế ẵm em bé còn có thể được áp dụng cho nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc nâng niu đồ vật đến hỗ trợ trong xây dựng.

danh từ
  1. sự đặt vào nôi; sự bế ẵm, sự nâng niu
  2. sự đặt vào giá (để đóng hoặc sửa chữa tàu)
  3. sự cắt bằng hái khung gạt
  4. sự đãi (quặng vàng)
  5. (kiến trúc) khung (bằng gỗ hay bằng sắt dùng trong xây dựng)

Comments and discussion on the word "cradling"