Characters remaining: 500/500
Translation

coéquipier

Academic
Friendly

Từ "coéquipier" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "đồng đội" trong lĩnh vực thể dục thể thao. "Coéquipier" được sử dụng để chỉ những người cùng tham gia vào một đội nhóm, thườngtrong các hoạt động thể thao, nhưng cũng có thể áp dụng trong ngữ cảnh làm việc nhóm hoặc dự án chung.

Định nghĩa:
  • Coéquipier (danh từ, giống đực): đồng đội, người cùng đội.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong thể thao:

    • "Mon coéquipier est très talentueux." (Đồng đội của tôi rất tài năng.)
    • "Nous devons bien communiquer avec nos coéquipiers pour gagner." (Chúng ta cần giao tiếp tốt với các đồng đội của mình để chiến thắng.)
  2. Trong công việc:

    • "Il est important de soutenir nos coéquipiers trong một dự án." (Điều quan trọnghỗ trợ các đồng đội của chúng ta trong một dự án.)
Biến thể của từ:
  • Coéquipière: Danh từ giống cái, chỉ nữ đồng đội.
    • Ví dụ: "Ma coéquipière a marqué le but." (Nữ đồng đội của tôi đã ghi bàn.)
Từ gần giống:
  • Équipe: Đội, nhóm.
    • Ví dụ: "Notre équipe a gagné le match." (Đội của chúng tôi đã thắng trận đấu.)
Từ đồng nghĩa:
  • Partenaire: Đối tác, người cộng tác.
    • Ví dụ: "Il est mon partenaire dans ce projet." (Anh ấyđối tác của tôi trong dự án này.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong môi trường làm việc, "coéquipier" có thể được sử dụng để nói về sự hợp tác tinh thần đồng đội, rất quan trọng trong các tình huống cần làm việc nhóm.
  • Bạn có thể sử dụng "coéquipiers" để nhấn mạnh đến cả một nhóm đồng đội. Ví dụ: "Tous mes coéquipiers sont très motivés." (Tất cả các đồng đội của tôi đều rất động lực.)
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không idioms đặc biệt liên quan trực tiếp đến từ "coéquipier", nhưng bạnthể kết hợp với các cụm từ liên quan đến công việc nhóm, như: - "Travailler en équipe" (Làm việc theo nhóm). - "L'esprit d'équipe" (Tinh thần đồng đội).

Kết luận:

Từ "coéquipier" không chỉ đơn thuầnđồng đội trong thể thao mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về sự hợp tác hỗ trợ lẫn nhau trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

danh từ giống đực
  1. (thể dục thể thao) đồng đội

Comments and discussion on the word "coéquipier"