Characters remaining: 500/500
Translation

coxa

/'kɔksə/
Academic
Friendly

Từ "coxa" trong tiếng Anh một danh từ dùng trong lĩnh vực y học, chỉ về khu vực háng hoặc khớp háng. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến giải phẫu học, chấn thương thể thao hoặc các vấn đề liên quan đến sức khỏe.

Định nghĩa:
  • Coxa (danh từ): Khớp háng, khu vực nơi xương đùi nối với xương chậu.
Số nhiều:
  • Coxae: Đây dạng số nhiều của "coxa", thường được sử dụng khi nói về nhiều khớp háng hoặc nhiều khu vực háng.
dụ sử dụng:
  1. Coxa: "The doctor examined the coxa to check for any signs of injury." (Bác sĩ đã kiểm tra khớp háng để xem dấu hiệu chấn thương nào không.)
  2. Coxae: "In some cases, both coxae may be affected by arthritis." (Trong một số trường hợp, cả hai khớp háng có thể bị ảnh hưởng bởi bệnh viêm khớp.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong y học, việc hiểu về cấu trúc coxae rất quan trọng cho các bác sĩ phẫu thuật khi thực hiện các ca phẫu thuật liên quan đến khớp háng.
  • "Coxa plana" một thuật ngữ y học chỉ tình trạng khớp háng phẳng, thường liên quan đến bệnh .
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hip joint: Khớp háng (có thể hiểu cách nói thông dụng hơn cho "coxa").
  • Pelvis: Xương chậu (khu vực gần với coxa nhưng không hoàn toàn giống nhau).
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không cụm từ thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "coxa", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến đau khớp háng hoặc vận động hạn chế, như: - To have a stiff hip: Nghĩa cảm giác cứngkhớp háng, thường do chấn thương hoặc tình trạng sức khỏe.

Lưu ý:

Khi học từ "coxa", bạn hãy chú ý rằng đây một thuật ngữ y khoa không thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày. Bạn có thể gặp từ này chủ yếu trong sách giáo khoa y học, bài báo nghiên cứu hoặc trong các cuộc thảo luận chuyên sâu về sức khỏe.

danh từ, số nhiều coxae
  1. (y học) háng, khớp háng

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "coxa"

Comments and discussion on the word "coxa"