Characters remaining: 500/500
Translation

cow-boy

/'kaubɔi/
Academic
Friendly

Từ "cowboy" trong tiếng Anh có nghĩa "người chăn " hoặc "cao bồi". Đây một từ chỉ những người làm nghề chăn dắt gia súc, đặc biệt , thườngcác vùng đồng cỏ. Từ này nguồn gốc từ văn hóa miền Tây nước Mỹ, nơi những người cowboy thường nổi tiếng với khả năng cưỡi ngựa xử lý gia súc.

Định nghĩa
  • Cowboy (danh từ): Người chăn , đặc biệt miền Tây nước Mỹ, thường mặc quần jean, áo sơ mi, đôi khi cao bồi.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The cowboy rode his horse across the open field." (Người cao bồi đã cưỡi ngựa qua cánh đồng rộng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In the old days, cowboys would spend months on cattle drives, moving herds from one pasture to another." (Ngày xưa, những người cao bồi thường dành hàng tháng trời để dẫn dắt đàn gia súc, di chuyển từ bãi cỏ này sang bãi cỏ khác.)
Các biến thể của từ
  • Cowgirl: Chỉ người phụ nữ làm nghề chăn .
    • dụ: "She is a skilled cowgirl, known for her roping abilities." ( ấy một cao bồi tài năng, nổi tiếng với khả năng lasso.)
Nghĩa khác
  • Trong một số ngữ cảnh, "cowboy" có thể được sử dụng để chỉ những người làm việc trong ngành công nghiệp dầu mỏ, đặc biệt những ai tính cách táo bạo hoặc mạo hiểm.
  • "Cowboying" có thể ám chỉ đến việc hành động một cách liều lĩnh hoặc không kế hoạch.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Wrangler: Người chăn dắt gia súc, thường ngựa.
  • Rancher: Chủ trang trại, người sở hữu quản lý trang trại nuôi gia súc.
Idioms Phrasal Verbs
  • "Cowboy up": Một cụm từ nghĩa phải mạnh mẽ đối mặt với khó khăn.
  • "Ride off into the sunset": Một cách diễn đạt nghĩa bắt đầu một khởi đầu mới, thường một kết thúc hạnh phúc hoặc một cuộc phiêu lưu mới.
Tóm tắt

Từ "cowboy" không chỉ đơn giản người chăn còn mang theo nhiều ý nghĩa văn hóa biểu tượng. Từ này thường được liên kết với sự tự do, sự mạnh mẽ một phong cách sống mạo hiểm.

danh từ
  1. người chăn
  2. cao bồi

Words Containing "cow-boy"

Comments and discussion on the word "cow-boy"