Characters remaining: 500/500
Translation

cover-crop

/'kʌvəkrɔp/
Academic
Friendly

Từ "cover crop" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "cây trồng phủ đất". Đây những loại cây được trồng không phải để thu hoạch nhằm mục đích bảo vệ cải tạo đất. Cây trồng phủ đất giúp ngăn chặn cỏ dại, hạn chế xói mòn đất, tăng độ phì nhiêu cải thiện cấu trúc của đất.

Định nghĩa:
  • Cover crop (cây trồng phủ đất): loại cây được trồng giữa các mùa vụ chính để bảo vệ cải thiện chất lượng đất.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Farmers often use cover crops to prevent soil erosion."
    • (Nông dân thường sử dụng cây trồng phủ đất để ngăn chặn xói mòn đất.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The implementation of cover crops has been shown to significantly enhance soil health and biodiversity."
    • (Việc áp dụng cây trồng phủ đất đã được chứng minh cải thiện đáng kể sức khỏe đất đa dạng sinh học.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Noun (danh từ): "cover cropping" (quá trình trồng cây phủ đất).
  • Adjective (tính từ): "cover-cropped" (đã được trồng cây phủ đất).
  • Synonym (từ đồng nghĩa): "green manure" (phân xanh, thường chỉ các loại cây được trồng để cải tạo đất).
Phrasal verbs idioms liên quan:
  • "Cover up": Có nghĩa che giấu hoặc bảo vệ một điều đó (không liên quan đến cây trồng, nhưng dùng trong ngữ cảnh khác).
  • "Crop rotation": Luân canh, tức là thay đổi loại cây trồng trên cùng một mảnh đất qua các mùa để cải thiện đất giảm sâu bệnh.
Chú ý:
  • Khi nói về "cover crops", bạn nên nhớ rằng đây không phải cây trồng chính để bán hoặc tiêu thụ cây trồng phụ trợ cho đất.
  • Cây trồng phủ đất thường được trồng trong những thời gian không vụ chính, dụ như vào mùa đông hoặc giữa các vụ mùa.
Tóm tắt:

"Cây trồng phủ đất" một phần quan trọng trong nông nghiệp bền vững, giúp bảo vệ đất cải thiện chất lượng đất.

danh từ
  1. cây trồng phủ đất (chống cỏ, chống xoi mòn...)

Comments and discussion on the word "cover-crop"