Từ "cover crop" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "cây trồng phủ đất". Đây là những loại cây được trồng không phải để thu hoạch mà nhằm mục đích bảo vệ và cải tạo đất. Cây trồng phủ đất giúp ngăn chặn cỏ dại, hạn chế xói mòn đất, tăng độ phì nhiêu và cải thiện cấu trúc của đất.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"The implementation of cover crops has been shown to significantly enhance soil health and biodiversity."
(Việc áp dụng cây trồng phủ đất đã được chứng minh là cải thiện đáng kể sức khỏe đất và đa dạng sinh học.)
Các biến thể và từ gần giống:
Noun (danh từ): "cover cropping" (quá trình trồng cây phủ đất).
Adjective (tính từ): "cover-cropped" (đã được trồng cây phủ đất).
Synonym (từ đồng nghĩa): "green manure" (phân xanh, thường chỉ các loại cây được trồng để cải tạo đất).
Phrasal verbs và idioms liên quan:
"Cover up": Có nghĩa là che giấu hoặc bảo vệ một điều gì đó (không liên quan đến cây trồng, nhưng dùng trong ngữ cảnh khác).
"Crop rotation": Luân canh, tức là thay đổi loại cây trồng trên cùng một mảnh đất qua các mùa để cải thiện đất và giảm sâu bệnh.
Chú ý:
Khi nói về "cover crops", bạn nên nhớ rằng đây không phải là cây trồng chính để bán hoặc tiêu thụ mà là cây trồng phụ trợ cho đất.
Cây trồng phủ đất thường được trồng trong những thời gian không có vụ chính, ví dụ như vào mùa đông hoặc giữa các vụ mùa.
Tóm tắt:
"Cây trồng phủ đất" là một phần quan trọng trong nông nghiệp bền vững, giúp bảo vệ đất và cải thiện chất lượng đất.