Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cover glass
Jump to user comments
Noun
  • lớp kính nhỏ và mỏng dùng để che phủ vật mẫu trên bản kính hiển vi
Related search result for "cover glass"
Comments and discussion on the word "cover glass"