Characters remaining: 500/500
Translation

couseur

Academic
Friendly

Từ "couseur" trong tiếng Pháp có nghĩa là "người nói nhiều" hoặc "người thích trò chuyện". Đâymột danh từ giống đực, dùng để chỉ những người thói quen nói chuyện nhiều hoặc nói chuyện một cách nhiệt tình. Nếu bạn muốn chỉ một người phụ nữ tính cách tương tự, bạn có thể sử dụng từ "couseuse".

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ:
    • "couseur" (giống đực): người nói nhiều
    • "couseuse" (giống cái): người phụ nữ nói nhiều
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu thông thường:

    • "Mon ami est un vrai couseur. Il parle tout le temps !"
    • (Bạn tôimột người rất thích nói. Anh ấy nói liên tục!)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Lors de la réunion, elle s'est révélée être une couseuse, captivant l'attention de tous."
    • (Trong cuộc họp, ấy đã thể hiện mìnhmột người nói nhiều, thu hút sự chú ý của tất cả mọi người.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Parleur: cũng có nghĩangười nói, nhưng không nhất thiết phải có nghĩa tiêu cực như "couseur".
  • Bavard: cũngthể dịch là "người nói nhiều", nhưng thường mang nghĩa tích cực hơn, chỉ những người thân thiện thích giao tiếp.
Các thành ngữ cụm từ liên quan:
  • "Bavarder comme une pie": nghĩa là "nói nhiều như một con chim", thường để chỉ người nói nhiều.
  • "Tirer la langue": nghĩa là "nói nhiều", thường được sử dụng trong ngữ cảnh gần gũi hoặc thân mật.
Phân biệt cách sử dụng:
  • Couseur thường được sử dụng trong bối cảnh chỉ những người tính cách nói nhiều, có thểtrong các cuộc trò chuyện, hội nghị hoặc trong các tình huống xã hội.
  • Bavard có thể dùng để chỉ những người nói nhiều một cách hài hước hoặc thân thiện, không mang tính tiêu cực.
danh từ
  1. người may, thợ may
danh từ giống cái
  1. chị thợ đóng sách
  2. máy đóng sách

Comments and discussion on the word "couseur"