Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for court order in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
để mà
cân đai
nũng
phúc thẩm
bảng vàng
khanh tướng
chung thẩm
để cho
chuốc
ngõ hầu
lịnh
đặng
đặt
dọn
dọn dẹp
âm nhạc
bảng nhãn
che
hội nguyên
hoàng giáp
quần thần
đình nguyên
triều nghi
bá quan
tòa án
tìm hiểu
cẩm bào
tán tỉnh
đình thần
hầu kiện
hoàng triều
sân rồng
đại diện
đại hình
triều đình
ra tòa
bãi triều
kháng cáo
đô sát
nội thị
sân
viện
kiểm sát
đương sự
tán
biến loạn
hôn ám
nghè
bản án
hoà giải
Phan Văn Trị
phiên
bọn
cấu tứ
phán truyền
ngân phiếu
Bắc đẩu bội tinh
giữ trật tự
bội tinh
binh
hạ lịnh
sai khiến
trật tự
nghiêm lệnh
thứ bậc
thứ tự
hiệu lệnh
ngôi thứ
nhà dòng
mật lệnh
lệnh
khiến
bào
đặt hàng
trình tự
phân bộ
phán bảo
xếp thứ tự
nhật lệnh
cất dọn
First
< Previous
1
2
Next >
Last