Từ "coursive" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (féminin) và có nghĩa chính là "lối đi" hoặc "hành lang" trong một tòa nhà hoặc trên một con tàu. Đây là một thuật ngữ được sử dụng nhiều trong lĩnh vực kiến trúc và hàng hải.
Kiến trúc: Trong kiến trúc, "coursive" thường chỉ một hành lang hoặc lối đi nối giữa nhiều phòng trong một tòa nhà. Ví dụ, trong một tòa nhà chung cư, "coursive" có thể là lối đi giữa các căn hộ.
Hàng hải: Trong ngành hàng hải, "coursive" được dùng để chỉ lối đi từ mũi tàu đến lái tàu, giúp cho việc di chuyển giữa các khu vực trên tàu thuận tiện hơn.
Kiến trúc:
Hàng hải:
Trong một số ngữ cảnh, "coursive" có thể được dùng để tạo thành các cụm từ hoặc diễn đạt khác nhau. Ví dụ: - Coursive d’évacuation: Lối đi thoát hiểm, thường được sử dụng trong các tòa nhà để chỉ các hành lang dẫn đến lối thoát khẩn cấp.
Mặc dù "coursive" không có nhiều cụm động từ hay thành ngữ đặc biệt, nhưng bạn có thể gặp những cụm từ liên quan đến việc di chuyển hoặc kết nối không gian, như: - Faire le tour de la coursive: Đi một vòng quanh hành lang.
Từ "coursive" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các lĩnh vực kiến trúc và hàng hải. Hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn diễn đạt các khái niệm về không gian và kết nối trong các ngữ cảnh khác nhau.