Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
course of action
Jump to user comments
Noun
kế hoạch vạch ra để đạt một mục tiêu nhất định; đường lối/phương hướng hành động
if you persist in that course you will surely fail
Nếu bạn cứ đòi làm theo phương thức đó, bạn chắc chắn sẽ thất bại
Related search result for
"course of action"
Words contain
"course of action"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
mức độ
hành sự
nổ chậm
chủ tâm
bài
kiện cáo
sự
việc làm
hoạt động
đánh giờ
more...
Comments and discussion on the word
"course of action"