Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
course of action
Jump to user comments
Noun
  • kế hoạch vạch ra để đạt một mục tiêu nhất định; đường lối/phương hướng hành động
    • if you persist in that course you will surely fail
      Nếu bạn cứ đòi làm theo phương thức đó, bạn chắc chắn sẽ thất bại
Related search result for "course of action"
Comments and discussion on the word "course of action"