Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
counterpreparation fire
Jump to user comments
Noun
  • (quân sự) lửa có cường độ cao được phóng ra khi phát hiện sự tấn công của kẻ thù
Related search result for "counterpreparation fire"
Comments and discussion on the word "counterpreparation fire"