Characters remaining: 500/500
Translation

counterperson

Academic
Friendly

Từ "counterperson" trong tiếng Anh một danh từ chỉ người làm việc tại quầy, thường quầy bán hàng hoặc quầy dịch vụ. Từ này thường được sử dụng để chỉ nhân viên phục vụ khách hàng trực tiếp tại quầy, chẳng hạn như trong cửa hàng, nhà hàng hoặc ngân hàng.

Định nghĩa:
  • Counterperson (danh từ): Người làm việc tại quầy, phục vụ khách hàng, thường đảm nhận nhiệm vụ tiếp nhận đơn hàng, thanh toán hoặc cung cấp thông tin cho khách hàng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The counterperson at the coffee shop was very friendly." (Người phục vụ tại quán cà phê rất thân thiện.)
  2. Câu phức:

    • "After waiting in line for a while, the counterperson finally took my order." (Sau khi chờ đợi một lúc, người phục vụ cuối cùng đã nhận đơn hàng của tôi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The counterperson efficiently handled multiple orders during the busy lunch hour." (Người phục vụ xử lý hiệu quả nhiều đơn hàng trong giờ ăn trưa bận rộn.)
Biến thể của từ:
  • Counter: Danh từ chỉ quầy.
  • Counter staff: Nhân viên làm việc tại quầy, có thể dùng để chỉ cả nhóm nhân viên.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Clerk: Nhân viên bán hàng, thường dùng trong các cửa hàng hoặc văn phòng.
  • Cashier: Nhân viên thu ngân, người phụ trách việc thanh toán.
  • Server: Nhân viên phục vụ, thường dùng trong nhà hàng.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "At the counter": Tại quầy, thường dùng để chỉ việc đứng hoặc làm việc tại quầy.
  • "Wait in line at the counter": Chờ đợi trong hàng tại quầy.
Lưu ý:
  • Tùy vào ngữ cảnh, "counterperson" có thể được sử dụng để chỉ những người làm việc tại các lĩnh vực khác nhau, không chỉ giới hạnngành dịch vụ thực phẩm hoặc bán lẻ.
  • Cách gọi "counterperson" thường mang tính trung tính về giới tính, vậy bạn có thể sử dụng không cần lo lắng về việc chỉ định giới tính cụ thể.
Noun
  1. giống counterperson

Comments and discussion on the word "counterperson"