Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
counterdemonstration
Jump to user comments
Noun
  • cuộc biểu tình chống lại cuộc biểu tình khác
    • supporters of the president organized a counterdemonstration in his support
      những người ủng hộ thủ tướng đã tổ chức một cuộc biểu tình chống đối dưới sự bảo trợ của ông
Comments and discussion on the word "counterdemonstration"