Từ "counterculture" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "phản văn hóa". Đây là một danh từ chỉ một phong trào văn hóa hoặc nhóm người có quan điểm, lối sống, hoặc hành vi khác biệt và thường trái ngược với những giá trị và quy tắc của xã hội chủ đạo (mainstream culture). Counterculture thường xuất hiện như một phản ứng đối với các vấn đề xã hội, chính trị, hoặc văn hóa mà nhiều người trong xã hội cho là không công bằng hoặc không phù hợp.
"The 1960s counterculture movement was known for its anti-war protests and the promotion of peace and love."
"Many young people today feel disconnected from mainstream culture and are seeking out counterculture communities."
Subculture: Nhóm văn hóa nhỏ hơn nằm trong một nền văn hóa lớn hơn, nhưng không nhất thiết phải phản đối nó.
Dissent: Sự phản đối hoặc không đồng ý với một ý kiến, chính sách, hoặc quy định nào đó.
"Going against the grain": Làm điều gì đó trái ngược với những gì được chấp nhận hoặc mong đợi trong xã hội.
"Break the mold": Làm điều gì đó khác biệt với những gì đã có trước đây, thường mang tính đột phá.
Từ "counterculture" mang ý nghĩa sâu sắc trong việc thể hiện sự phản kháng và tìm kiếm sự thay đổi trong xã hội.