Từ "countercharge" là một từ tiếng Anh, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực pháp lý. Dưới đây là giải thích về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo ví dụ và các thông tin liên quan:
Danh từ (Noun): "Countercharge" có nghĩa là sự buộc tội chống lại một người đã buộc tội mình. Trong luật pháp, khi một người bị cáo buộc tội phạm, họ có thể thực hiện một "countercharge" để phản bác lại những cáo buộc đó bằng cách đưa ra các cáo buộc mới đối với người đã buộc tội họ.
Ngoại động từ (Transitive Verb): "Countercharge" cũng có thể được sử dụng như một động từ, có nghĩa là hành động buộc tội một người nào đó chống lại những cáo buộc mà họ đã đưa ra.
Danh từ:
Ngoại động từ: