Characters remaining: 500/500
Translation

countercharge

/'kauntətʃɑ:dʤ/
Academic
Friendly

Từ "countercharge" một từ tiếng Anh, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực pháp . Dưới đây giải thích về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo dụ các thông tin liên quan:

Giải thích:
  1. Danh từ (Noun): "Countercharge" có nghĩa sự buộc tội chống lại một người đã buộc tội mình. Trong luật pháp, khi một người bị cáo buộc tội phạm, họ có thể thực hiện một "countercharge" để phản bác lại những cáo buộc đó bằng cách đưa ra các cáo buộc mới đối với người đã buộc tội họ.

  2. Ngoại động từ (Transitive Verb): "Countercharge" cũng có thể được sử dụng như một động từ, có nghĩa hành động buộc tội một người nào đó chống lại những cáo buộc họ đã đưa ra.

dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

    • "After being accused of theft, John filed a countercharge against his accuser for slander." (Sau khi bị buộc tội trộm cắp, John đã đệ đơn phản công buộc tội người buộc tội anh tội phỉ báng.)
  2. Ngoại động từ:

    • "The defendant decided to countercharge his former partner for fraud." (Bị cáo quyết định buộc tội ngược lại đối tác của mình về tội lừa đảo.)
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Phân biệt với từ gần giống:
    • "Counterclaim": Từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp , nhưng thường đề cập đến một yêu cầu bồi thường của bị đơn đối với nguyên đơn trong một vụ kiện.
    • "Accusation": Từ này chỉ đơn thuần hành động buộc tội không nhất thiết phải sự phản công.
Từ đồng nghĩa (Synonyms):
  • Rebuttal: Sự phản bác lại một cáo buộc.
  • Counter accusation: Buộc tội ngược lại.
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Throw the book at someone": Nghĩa buộc tội nặng nề ai đó, thường được sử dụng khi một người bị buộc tội nhiều tội danh.
  • "Fight back": Đáp trả lại những cáo buộc hoặc chỉ trích.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các vụ án phức tạp, một "countercharge" có thể dẫn đến các cuộc điều tra sâu hơn mở ra những khía cạnh mới trong vụ án, thể hiện sự tương tác giữa các bên liên quan.
danh từ
  1. sự phản công
  2. (pháp ) sự buộc tội chống lại; lời buộc tội chống lại
ngoại động từ
  1. phản công
  2. (pháp ) buộc tội chống lại

Comments and discussion on the word "countercharge"