Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
counter-claim
/'kauntəkleim/
Jump to user comments
danh từ
  • sự phản tố, sự kiện chống lại
động từ
  • phản tố, kiện chống lại
Related search result for "counter-claim"
Comments and discussion on the word "counter-claim"