Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for count noun in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
17
18
19
20
21
22
23
Next >
Last
búp
bún
dặm trường
cá nhân
cá muối
cá tươi
cá ươn
quân sĩ
hình dạng
quân nhân
hình dáng
quần vợt
quần đảo
hiệp định
hiệu lệnh
quân sự
quân số
quân lệnh
quân kỳ
quân khu
hoa quả
quân hiệu
quân hàm
hỏa hoạn
quân lính
quân lực
ho gà
ho lao
quân luật
hậu quả
hệ quả
quốc lộ
hỉ nự
hia
quốc khánh
hiên
hiền sĩ
hiến pháp
quốc giáo
hệ
hề
heo nái
quéo
que hàn
que đan
quất hồng bì
quận vương
hiện vật
quận công
quĩ đạo
quí tộc
hiện thân
quốc dân
quốc công
hiện tình
quốc ca
quít
quí vật
hộp thư
phong lan
hơi thở
hợp chất
hủ tục
phong bì
phó từ
phó mát
phó
phím
hồng thập tự
phù sa
phù rễ
hộ thân
phôi thai
hộ tịch
hồi giáo
phong trào
hông
phi đội
huỳnh quang
hư danh
First
< Previous
17
18
19
20
21
22
23
Next >
Last