Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
council tax
Jump to user comments
Noun
  • thuế của các hộ gia đình do chính quyền địa phương đưa ra dựa vào giá trị thẩm định của cải và số lượng người trong gia đình
Related search result for "council tax"
Comments and discussion on the word "council tax"