Characters remaining: 500/500
Translation

couchette

/ku'ʃet/
Academic
Friendly

Từ "couchette" trong tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa "giường nằm" hoặc "cuset" (giường nằm trong toa xe lửa). Đây một từ được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh giao thông, đặc biệt trong các chuyến tàu đêm, nơi hành khách có thể nghỉ ngơi trong khi di chuyển.

Định nghĩa:
  • Couchette (danh từ): Giường nằm trong toa xe lửa, thường được bố trí theo hàng để nhiều người có thể nằm nghỉ.
dụ sử dụng:
  1. Couching in a couchette can be quite comfortable during long train journeys. (Nằm trên giường trong toa xe lửa có thể khá thoải mái trong những chuyến đi dài.)

  2. We booked a couchette for our overnight train trip to Paris. (Chúng tôi đã đặt một giường nằm cho chuyến tàu đêm đến Paris.)

Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Couchette car: toa xe giường nằm.
    • dụ: "The couchette car was fully booked for the holiday weekend." (Toa xe giường nằm đã được đặt kín cho cuối tuần lễ hội.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sleeper: cũng có nghĩa giường nằm trong toa xe lửa, nhưng có thể dùng để chỉ các loại giường ngủ khác.
    • dụ: "The sleeper class on the train offers more privacy." (Lớp giường nằm trên tàu cung cấp nhiều sự riêng tư hơn.)
Các cụm từ idioms liên quan:
  • On board: trên tàu, có thể dùng trong ngữ cảnh đang di chuyển bằng phương tiện giao thông.

    • dụ: "All passengers must be on board before the train departs." (Tất cả hành khách phải có mặt trên tàu trước khi tàu khởi hành.)
  • Hit the hay: một cách nói thông dụng để chỉ việc đi ngủ.

    • dụ: "I’m tired, I think I’ll hit the hay early tonight." (Tôi mệt, tôi nghĩ tôi sẽ đi ngủ sớm tối nay.)
Lưu ý:
  • Từ "couchette" thường chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể liên quan đến tàu hỏa, trong khi "sleeper" có thể được sử dụng rộng rãi hơn.
  • Có thể không dễ dàng tìm thấy từ "couchette" trong các ngữ cảnh khác ngoài ngành giao thông.
danh từ
  1. giường, cuset (ở trong toa xe lửa)

Comments and discussion on the word "couchette"