Characters remaining: 500/500
Translation

cottonseed

Academic
Friendly

Từ "cottonseed" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "hạt cây bông". Đây hạt của cây bông, một loại cây thường được trồng để lấy sợi bông dùng trong ngành dệt may. Ngoài ra, hạt bông cũng nguồn sản xuất dầu bông, một loại dầu ăn phổ biến.

Định nghĩa:
  • Cottonseed (n): Hạt của cây bông, thường được sử dụng để sản xuất dầu bông một số sản phẩm khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The farmer harvested cotton and separated the cottonseed from the fibers."
    • (Người nông dân thu hoạch bông tách hạt cây bông ra khỏi sợi bông.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Cottonseed oil is often used in cooking due to its light flavor and high smoke point."
    • (Dầu bông thường được sử dụng trong nấu ăn hương vị nhẹ điểm bốc khói cao của .)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Cotton (n): Bông, sợi bông được sử dụng để dệt vải.
  • Cottonseed oil (n): Dầu hạt bông, được chiết xuất từ hạt cây bông.
Các từ gần giống:
  • Seed (n): Hạt (nói chung, không nhất thiết phải hạt bông).
  • Plant (n): Cây (nói chung).
Từ đồng nghĩa:
  • Germ (n): Mầm (không hoàn toàn giống nghĩa, nhưng liên quan đến sự phát triển từ hạt).
  • Kernel (n): Hạt (thường chỉ phần ăn được bên trong vỏ, có thể dùng cho nhiều loại hạt khác nhau).
Cụm từ idioms:
  • "Seed of doubt": Hạt mầm của sự nghi ngờchỉ một cảm giác nghi ngờ nhỏ có thể phát triển thành cái đó lớn hơn).
  • "Sow the seeds of": Gieo hạt mầmchỉ bắt đầu một cái đó có thể phát triển sau này).
Phrasal verbs:
  • Hiện tại không phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "cottonseed", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "sow seeds" (gieo hạt) để diễn đạt ý tưởng về sự bắt đầu.
Noun
  1. hạt cây bông, nguồn sản xuất dầu bông

Comments and discussion on the word "cottonseed"