Characters remaining: 500/500
Translation

costumer

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "costumer" (đọc là /kɔs.ty.me/) là một động từ có nghĩa là "mặc quần áo cho" hoặc "hóa trang cho". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc chuẩn bị trang phục cho một người, đặc biệttrong các dịp lễ hội, biểu diễn nghệ thuật hoặc các sự kiện đặc biệt.

Định nghĩa chi tiết
  1. Ngoại động từ: "costumer" là một ngoại động từ, tức là cần một tân ngữ đi kèm. Ví dụ:

    • Ví dụ 1: Elle a costumé sa petite sœur pour le carnaval. ( ấy đã mặc quần áo cho em gái nhỏ của mình cho lễ hội hóa trang.)
    • Ví dụ 2: Le théâtre a costumé les acteurs pour la pièce. (Nhà hát đã trang phục cho các diễn viên trong vở kịch.)
  2. Nghĩa khác: Từ "costumer" còn có thể được dùng để chỉ việc biến một người thành một nhân vật cụ thể thông qua trang phục, tức là hóa trang.

    • Ví dụ 3: Ils ont costumé leur fils en pirate pour Halloween. (Họ đã hóa trang cho con trai của mình thành cướp biển cho lễ Halloween.)
Các biến thể từ liên quan
  • Danh từ: "costume" (đồ trang phục) là danh từ liên quan, chỉ bộ trang phục một người mặc, thườngtrong ngữ cảnh trang trọng hay biểu diễn.
  • Từ đồng nghĩa: "habiller" (mặc quần áo) là một từ đồng nghĩa nhưng không mang nghĩa hóa trang như "costumer".
    • Ví dụ: Il habille son fils tous les matins. (Anh ấy mặc quần áo cho con trai mình mỗi sáng.)
Idioms cụm động từ
  • Không idioms đặc trưng cho từ "costumer", nhưng trong ngữ cảnh hóa trang, bạn có thể thấy cụm từ "se costumer" (hóa trang cho chính mình).
    • Ví dụ: Pour le bal, elle a décidé de se costumer en reine. (Để tham dự buổi khiêu vũ, ấy đã quyết định hóa trang thành nữ hoàng.)
Chú ý khi sử dụng
  • Khi sử dụng "costumer", hãy chú ý rằng từ này thường được dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật, lễ hội, hoặc các sự kiện đặc biệt, không phảihoạt động mặc quần áo hàng ngày.
  • Cần phân biệt giữa "costumer" (hóa trang) "habiller" (mặc quần áo thông thường) để tránh nhầm lẫn trong giao tiếp.
ngoại động từ
  1. mặc quần áo cho
    • Costumer une fillette
      mặc quần áo cho em gái
  2. hóa trang

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "costumer"