Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cosmopolitisme
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • chủ nghĩa thế giới
  • tính chất thế giới, tính chất tứ xứ
  • lối sống nay nước này mai nước khác
Comments and discussion on the word "cosmopolitisme"