Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cosmogonie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (thiên (văn học)) tinh nguyên học
  • (triết học) thuyết nguồn gốc vũ trụ
Related search result for "cosmogonie"
Comments and discussion on the word "cosmogonie"