Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
corticosterone
Jump to user comments
Noun
  • chất corticosterone, được tiết ra bởi vỏ thượng thận, bao gồm việc điều chỉnh nước và cân bằng chất điện phân trong cơ thể
Comments and discussion on the word "corticosterone"