Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
correctionnel
Jump to user comments
tính từ
  • (luật học, pháp lý) (thuộc) tiểu hình
    • Tribunal correctionnel
      tòa án tiểu hình
danh từ giống cái
  • tòa án tiểu hình
Comments and discussion on the word "correctionnel"