Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
corpus amygdaloideum
Jump to user comments
Noun
  • thể hạnh nhân,nằm trong móc hải mã, gồm nhiều nhân có chức năng thuộc về đường khứu giác
Related words
Comments and discussion on the word "corpus amygdaloideum"