Từ "corporally" là một phó từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "về thân thể" hoặc "về thể xác". Từ này thường được sử dụng để chỉ điều gì đó liên quan đến cơ thể hoặc thể chất.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
In a legal context: "The defendant was corporally present in the courtroom." (Bị cáo có mặt thân thể tại phòng xử án.)
In a health context: "The patient was examined corporally to assess their physical condition." (Bệnh nhân được kiểm tra về mặt thể xác để đánh giá tình trạng sức khỏe của họ.)
Cách sử dụng nâng cao
Biến thể của từ
Corporeal (tính từ): có nghĩa là "thể xác" hoặc "có hình dáng". Ví dụ: "The corporeal form of the statue was beautifully crafted." (Hình dáng thể xác của bức tượng được chế tác rất đẹp.)
Corporeality (danh từ): đề cập đến trạng thái hoặc chất lượng của thể xác. Ví dụ: "The concept of corporeality is important in many philosophical discussions." (Khái niệm về thể xác là quan trọng trong nhiều cuộc thảo luận triết học.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Physical (thể chất): có thể dùng thay thế trong nhiều ngữ cảnh. Ví dụ: "He has a strong physical presence." (Anh ấy có một sự hiện diện thể chất mạnh mẽ.)
Bodily (thể xác): có thể dùng để chỉ các hành động hoặc trạng thái liên quan đến cơ thể. Ví dụ: "She suffered bodily harm in the accident." (Cô ấy bị thương về thể xác trong vụ tai nạn.)
Idioms và phrasal verbs liên quan
"In the flesh": có nghĩa là "thân thể, thực tế". Ví dụ: "I finally saw the author in the flesh at the book signing." (Tôi cuối cùng đã thấy tác giả trong thực tế tại buổi ký tặng sách.)
"Body and soul": có nghĩa là "toàn bộ con người, cả thể xác lẫn tinh thần". Ví dụ: "She was dedicated to the project body and soul." (Cô ấy đã cống hiến toàn bộ con người cho dự án.)