Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
core memory
Jump to user comments
Noun
  • (thuật ngữ máy tính) bộ nhớ máy tính bao gồm một mạng lõi từ, ngày nay được thay thế bởi bộ nhớ chất bán dẫn
Related search result for "core memory"
Comments and discussion on the word "core memory"