Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
core memory
Jump to user comments
Noun
(thuật ngữ máy tính) bộ nhớ máy tính bao gồm một mạng lõi từ, ngày nay được thay thế bởi bộ nhớ chất bán dẫn
Related search result for
"core memory"
Words contain
"core memory"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nòng
chiêm ngưỡng
anh linh
ghi tạc
ký ức
bộ nhớ
trí nhớ
phai mờ
êm đềm
nhoà
more...
Comments and discussion on the word
"core memory"