Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
cordon blue
/'kɔ:dɔ:ɳ'blə:/
Jump to user comments
danh từ
  • quan to, người tai mắt
  • (đùa cợt) tay đầu bếp hạng nhất
Related search result for "cordon blue"
Comments and discussion on the word "cordon blue"