Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cordialement
Jump to user comments
phó từ
  • thân tình
    • Recevoir cordialement un ami
      tiếp đãi thân tình một người bạn
  • (nghĩa xấu) rất mực
    • Détester cordialement quelqu'un
      rất mực ghét ai
Comments and discussion on the word "cordialement"