Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
cordelier
/,kɔ:di'liə/
Jump to user comments
danh từ
  • tu sĩ dòng thánh Fran-xít (thường buộc dây thừng có nút làm bằng thắt lưng)
Comments and discussion on the word "cordelier"