Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
corallorhiza striata
Jump to user comments
Noun
  • loài hoa dại không có lá, cuống hoa thẳng màu tím đỏ, chùm hoa màu hồng nhạt hoặc có sọc vằn hơi nâu, phân bố ở phía tây Canada hoặc Mexico.
Related words
Comments and discussion on the word "corallorhiza striata"