Characters remaining: 500/500
Translation

coralberry

Academic
Friendly

Từ "coralberry" trong tiếng Anh có nghĩa một loại cây quả mọng màu đỏ san hô. Cây này chủ yếu mọc ở Nhật Bản phía Bắc Ấn Độ, cũng nhưBắc Mỹ. Quả của cây coralberry màu đỏ tươi thường được thu hoạch để làm các chùm quả trang trí.

Định nghĩa chi tiết:
  • Coralberry (danh từ): Một loài cây thuộc họ cây bụi, nổi tiếng với các quả mọng màu đỏ san hô. Cây thường rụng vào mùa đông có thể được tìm thấy trong các khu vực ẩm ướt.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "I saw a coralberry bush in the garden." (Tôi thấy một bụi coralberry trong vườn.)
  2. Câu nâng cao: "The vibrant coralberry fruit adds a splash of color to the winter landscape." (Quả coralberry rực rỡ làm nổi bật màu sắc của phong cảnh mùa đông.)
Phân biệt biến thể:
  • Coral (danh từ): Một loại đá sống hoặc màu sắc giống như san hô.
  • Berry (danh từ): Quả mọng, có thể chỉ chung cho nhiều loại quả nhỏ, mềm.
Các từ gần giống:
  • Huckleberry: Một loại quả mọng khác, cũng có thể được tìm thấy trong tự nhiên, nhưng thường màu xanh hoặc tím.
  • Elderberry: Một loại quả mọng khác, thường được dùng để làm rượu hoặc siro.
Từ đồng nghĩa:
  • Berries: Có thể chỉ chung cho các loại quả mọng, không chỉ riêng coralberry.
  • Fruits: Từ này rộng hơn chỉ tất cả các loại trái cây.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "coralberry", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến quả mọng trong ngữ cảnh tự nhiên hoặc ẩm thực.

Lưu ý khi sử dụng:

Khi nói về coralberry, bạn có thể nhấn mạnh đến vẻ đẹp hoặc ứng dụng của trong trang trí hoặc ẩm thực. Hãy chú ý rằng từ này thường không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường gặp trong các ngữ cảnh về thực vật học hoặc làm vườn.

Noun
  1. loài cây quả mọng màu đỏ san hô, sống ở Nhật Bản hoặc phía Bắc Ấn Độ
  2. loài cây sớm rụng Bắc Mỹ, được thu hoạch để lấy các chùm quả mọng màu đỏ san hô

Comments and discussion on the word "coralberry"