Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
coral vine
Jump to user comments
Noun
  • loài cây leo bò trên mặt đất hoặc dây bện, cos lá nhỏ, dai, cụm hoa đỏ, mọc ở Australia và Tasmania
Comments and discussion on the word "coral vine"