Characters remaining: 500/500
Translation

coquet

/kou'ket/
Academic
Friendly

Từ "coquet" trong tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Pháp, được sử dụng chủ yếu để miêu tả hành động hoặc thái độ của một người phụ nữ khi cố gắng thu hút sự chú ý hoặc tình cảm của người khác một cách nhẹ nhàng, tinh tế, hoặc thậm chí phần chơi đùa. Từ này có thể được dịch sang tiếng Việt "đỏm dáng", "làm dáng", hoặc "làm duyên".

Định nghĩa Cách sử dụng
  1. Tính từ (adjective): "Coquet" dùng để miêu tả một người phụ nữ phong cách quyến rũ, thích gây sự chú ý.

    • dụ: She wore a coquet dress that highlighted her figure. ( ấy mặc một chiếc đầm đỏm dáng làm nổi bật vóc dáng của mình.)
  2. Động từ (verb): "Coquet" có thể được dùng như một động từ nội động từ để diễn tả hành động làm duyên, làm dáng với ai đó.

    • dụ: She likes to coquet with the boys at the party. ( ấy thích làm duyên với các chàng traibữa tiệc.)
  3. Cụm động từ (phrasal verb): "Coquet with someone" có nghĩa làm duyên, làm dáng với ai đó, thường để thu hút sự chú ý của họ.

    • dụ: He was just coquetting with her, trying to make her laugh. (Anh ấy chỉ đang làm duyên với ấy, cố gắng làm ấy cười.)
Biến thể
  • Coquetry (danh từ): Hành động hoặc sự thể hiện của việc làm duyên, làm dáng.
    • dụ: Her coquetry was charming but also a little annoying. (Hành động làm duyên của ấy rất quyến rũ nhưng cũng hơi khó chịu.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Flirt: Diễn tả hành động chơi đùa với tình cảm, thường để thu hút sự chú ý của người khác.

    • dụ: He flirted with her all night. (Anh ấy đã làm duyên với ấy suốt đêm.)
  • Dally: Nghĩa chần chừ, không nghiêm túc, phần chơi đùa trong tình cảm.

    • dụ: She didn't take the relationship seriously; she just wanted to dally. ( ấy không nghiêm túc với mối quan hệ; ấy chỉ muốn làm dáng.)
Idioms liên quan
  • "Play hard to get": Cố tình tỏ ra không dễ dàng để thu hút sự chú ý của người khác.
    • dụ: She played hard to get, making him more interested. ( ấy cố tình làm ra vẻ không dễ dàng, khiến anh ấy càng quan tâm hơn.)
Lưu ý
  • Khi sử dụng "coquet", người học cần chú ý đến ngữ cảnh từ này thường mang tính chất chơi đùa, không nghiêm túc có thể được coi không phù hợp trong một số tình huống trang trọng.
tính từ
  1. đỏm, dáng, làm đỏm, làm dáng
nội động từ
  1. làm đỏm, làm duyên, làm dáng
    • to coquet with someone
      làm duyên, làm dáng với ai
  2. đùa cợt, coi thường (một vấn đề)

Comments and discussion on the word "coquet"