Từ "coquet" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp, và nó được sử dụng chủ yếu để miêu tả hành động hoặc thái độ của một người phụ nữ khi cố gắng thu hút sự chú ý hoặc tình cảm của người khác một cách nhẹ nhàng, tinh tế, hoặc thậm chí là có phần chơi đùa. Từ này có thể được dịch sang tiếng Việt là "đỏm dáng", "làm dáng", hoặc "làm duyên".
Tính từ (adjective): "Coquet" dùng để miêu tả một người phụ nữ có phong cách quyến rũ, thích gây sự chú ý.
Động từ (verb): "Coquet" có thể được dùng như một động từ nội động từ để diễn tả hành động làm duyên, làm dáng với ai đó.
Cụm động từ (phrasal verb): "Coquet with someone" có nghĩa là làm duyên, làm dáng với ai đó, thường là để thu hút sự chú ý của họ.
Flirt: Diễn tả hành động chơi đùa với tình cảm, thường để thu hút sự chú ý của người khác.
Dally: Nghĩa là chần chừ, không nghiêm túc, có phần chơi đùa trong tình cảm.