Từ "copepod" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "thủy tức" hoặc "nhuyễn thể chân kiếm". Đây là một danh từ chỉ một loại động vật giáp xác nhỏ, thường sống trong nước. Chúng có khoảng 6 chân ở phần ngực và thường là một phần của sinh vật phù du trong các môi trường nước ngọt và nước mặn. Copepods có thể là sinh vật trôi nổi hoặc ký sinh trên các loài cá.
Copepod (danh từ): Một loại động vật giáp xác nhỏ, có 6 chân ở ngực, sống trong môi trường nước và có thể là sinh vật trôi nổi hay ký sinh.
Câu đơn giản: "Copepods are an important part of the aquatic food web."
(Thủy tức là một phần quan trọng của mạng lưới thức ăn dưới nước.)
Câu nâng cao: "Researchers study copepods to understand their role in marine ecosystems and their response to climate change."
(Các nhà nghiên cứu nghiên cứu thủy tức để hiểu vai trò của chúng trong hệ sinh thái biển và phản ứng của chúng với biến đổi khí hậu.)
Mặc dù không có thành ngữ hay cụm động từ nào trực tiếp liên quan đến "copepod", bạn có thể sử dụng từ này trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh thái, môi trường và nghiên cứu động vật.
Từ "copepod" là một thuật ngữ chuyên ngành trong sinh học thủy sản, có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sinh thái và môi trường.