Từ "coparcener" là một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này, cùng với ví dụ và các thông tin liên quan.
Giải thích từ "coparcener":
Ví dụ sử dụng:
"After their father passed away, the siblings became coparceners of the family estate."
(Sau khi cha họ qua đời, các anh chị em trở thành những người cùng thừa kế tài sản gia đình.)
"In certain jurisdictions, coparceners may have the right to make decisions regarding the management of the inherited property, thus ensuring that the asset is preserved for future generations."
(Tại một số khu vực pháp lý, những người cùng thừa kế có quyền quyết định về việc quản lý tài sản thừa kế, từ đó đảm bảo rằng tài sản được bảo tồn cho các thế hệ tương lai.)
Các biến thể và từ gần giống:
Coparcenary: Danh từ chỉ tình trạng hoặc mối quan hệ của những người cùng thừa kế.
Joint tenant: Một thuật ngữ khác trong bất động sản, ám chỉ đến những người sở hữu tài sản chung, nhưng với cách chia sẻ quyền lợi khác nhau so với "coparcener".
Từ đồng nghĩa:
Coheir: Cũng chỉ những người cùng thừa kế một tài sản, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn.
Joint heir: Tương tự như "coheir", ám chỉ những người có quyền thừa kế cùng nhau.
Idioms và phrased verbs:
Mặc dù không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "coparcener", bạn có thể sử dụng một vài cụm từ liên quan đến việc thừa kế như:
Kết luận:
Từ "coparcener" rất hữu ích trong ngữ cảnh pháp lý, đặc biệt khi nói về quyền thừa kế. Việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn nắm bắt được các khía cạnh liên quan đến luật thừa kế và tài sản.