Characters remaining: 500/500
Translation

copal

/'koupəl/
Academic
Friendly

Từ "copal" trong tiếng Pháp (giống đực: le copal) chỉ một loại nhựa cây, thường được dùng trong sản xuất nhang, nước hoa hoặc trong nghệ thuật chế tác đồ gỗ. Nhựa copan nguồn gốc từ các loại câyvùng nhiệt đới, đặc biệttừ các loài cây thuộc họ Burseraceae.

Định nghĩa:

Copal (le copal): Nhựa cây, màu vàng hoặc nâu, thường được sử dụng trong các sản phẩm như nhang, nước hoa, trong nghệ thuật điêu khắc.

Ví dụ sử dụng:
  1. Dans l'artisanat, le copal est souvent utilisé pour faire des sculptures.
    (Trong ngành thủ công, copal thường được sử dụng để làm các tác phẩm điêu khắc.)

  2. Le parfum qui contient du copal a une odeur très agréable.
    (Nước hoa chứa copal có mùi hương rất dễ chịu.)

Cách sử dụng nâng cao:
  1. Dans la culture de certaines régions, le copal est brûlé lors de rituels spirituels pour purifier l'air.
    (Trong văn hóa của một số vùng, copal được đốt trong các nghi lễ tâm linh để thanh tẩy không khí.)

  2. Les artisans utilisent du copal pour créer des objets d'art uniques en raison de sa texture et de sa couleur.
    (Các nghệ nhân sử dụng copal để tạo ra những món đồ nghệ thuật độc đáo nhờ vào kết cấu màu sắc của .)

Phân biệt các biến thể:
  • Copal résineux (resin): Nhựa copaldạng chưa chế biến, thường màu sáng hơn.
  • Copal noir (black copal): Một loại copal màu tối, thường được xemquý giá hơn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Résine: Nhựa.
  • Encens: Nhang (thường được làm từ nhựa cây).
  • Balsam: Nhựa thơm, cũngmột loại nhựa nhưng nguồn gốc khác.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù từ "copal" không phổ biến trong các thành ngữ tiếng Pháp, bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến nhựa hoặc hương liệu trong văn hóa, ví dụ như: - "Faire brûler de l'encens": Đốt nhang, thường ám chỉ đến việc thực hiện nghi lễ hoặc tạo không khí thanh tịnh.

Kết luận:

Từ "copal" là một từ thú vị trong tiếng Pháp không chỉ đề cập đến một vật liệu tự nhiên mà còn mang theo nhiều giá trị văn hóa nghệ thuật.

danh từ giống đực
  1. nhựa copan

Comments and discussion on the word "copal"