Từ "copal" trong tiếng Pháp (giống đực: le copal) chỉ một loại nhựa cây, thường được dùng trong sản xuất nhang, nước hoa hoặc trong nghệ thuật chế tác đồ gỗ. Nhựa copan có nguồn gốc từ các loại cây ở vùng nhiệt đới, đặc biệt là từ các loài cây thuộc họ Burseraceae.
Copal (le copal): Nhựa cây, có màu vàng hoặc nâu, thường được sử dụng trong các sản phẩm như nhang, nước hoa, và trong nghệ thuật điêu khắc.
Dans l'artisanat, le copal est souvent utilisé pour faire des sculptures.
(Trong ngành thủ công, copal thường được sử dụng để làm các tác phẩm điêu khắc.)
Le parfum qui contient du copal a une odeur très agréable.
(Nước hoa chứa copal có mùi hương rất dễ chịu.)
Dans la culture de certaines régions, le copal est brûlé lors de rituels spirituels pour purifier l'air.
(Trong văn hóa của một số vùng, copal được đốt trong các nghi lễ tâm linh để thanh tẩy không khí.)
Les artisans utilisent du copal pour créer des objets d'art uniques en raison de sa texture et de sa couleur.
(Các nghệ nhân sử dụng copal để tạo ra những món đồ nghệ thuật độc đáo nhờ vào kết cấu và màu sắc của nó.)
Mặc dù từ "copal" không phổ biến trong các thành ngữ tiếng Pháp, bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến nhựa hoặc hương liệu trong văn hóa, ví dụ như: - "Faire brûler de l'encens": Đốt nhang, thường ám chỉ đến việc thực hiện nghi lễ hoặc tạo không khí thanh tịnh.
Từ "copal" là một từ thú vị trong tiếng Pháp vì nó không chỉ đề cập đến một vật liệu tự nhiên mà còn mang theo nhiều giá trị văn hóa và nghệ thuật.