Characters remaining: 500/500
Translation

cook-shop

/'kukʃɔp/
Academic
Friendly

Từ "cook-shop" trong tiếng Anh một danh từ, được dịch sang tiếng Việt "nhà ăn" hoặc "hiệu ăn". Đây một địa điểm nơi người ta có thể mua hoặc thưởng thức các món ăn đã được nấu sẵn. Tuy nhiên, từ này không phổ biến như các từ khác để chỉ các địa điểm ăn uống.

Định nghĩa
  • Cook-shop: Một hiệu ăn hay nhà hàng nhỏ, nơi phục vụ các món ăn đã được nấu chín, thường những món ăn đơn giản giá cả phải chăng.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "I went to the cook-shop for lunch."
    • (Tôi đã đến nhà ăn để ăn trưa.)
  2. Câu phức tạp:

    • "The cook-shop near my house serves the best dumplings in town."
    • (Nhà ăn gần nhà tôi phục vụ những chiếc bánh bao ngon nhất trong thành phố.)
Biến thể của từ
  • Cook: động từ có nghĩa nấu ăn.
  • Shop: danh từ có nghĩa cửa hàng.
Nghĩa khác
  • Café: một loại cửa hàng phục vụ thức uống món ăn nhẹ, thường không giống như cook-shop chủ yếu tập trung vào đồ uống.
  • Restaurant: nhà hàng lớn hơn, thường phục vụ một thực đơn phong phú hơn so với cook-shop.
Từ gần giống
  • Diner: một kiểu nhà ăn thường nhỏ, phục vụ đồ ăn nhanh thoải mái.
  • Bistro: nhà hàng nhỏ, thường phục vụ các món ăn đơn giản, có thể mang phong cách Pháp.
Từ đồng nghĩa
  • Eatery: một địa điểm bán thức ăn, có thể nhà hàng, quán ăn, hoặc hiệu ăn nhỏ.
  • Canteen: nơi bán thức ăn, thườngtrường học hoặc nơi làm việc.
Cụm từ (idioms) động từ cụm (phrasal verbs)
  • To cook up: nghĩa nấu nướng hoặc tạo ra một kế hoạch hay ý tưởng nào đó.

    • dụ: "She cooked up a great plan for the party." ( ấy đã nghĩ ra một kế hoạch tuyệt vời cho bữa tiệc.)
  • Cook something to perfection: nấu món ăn đến độ hoàn hảo.

danh từ
  1. nhà ăn; hiệu ăn

Comments and discussion on the word "cook-shop"