Characters remaining: 500/500
Translation

convoy

/'kɔnvɔi/
Academic
Friendly

Từ "convoy" trong tiếng Anh có nghĩa một đoàn xe hoặc đoàn tàu được hộ tống, thường để bảo vệ hoặc đảm bảo an toàn cho hàng hóa hoặc người. Từ này có thể được sử dụng như danh từ động từ.

Định nghĩa:
  • Danh từ: "Convoy" chỉ một nhóm xe, tàu, hoặc máy bay đi cùng nhau với mục đích bảo vệ. dụ: một đoàn xe quân sự hoặc đoàn tàu chở hàng được hộ tống bởi lực lượng an ninh.
  • Động từ: "To convoy" có nghĩa hộ tống hoặc bảo vệ một nhóm người hoặc hàng hóa.
dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

    • "The convoy of trucks delivered supplies to the disaster area." (Đoàn xe tải đã vận chuyển hàng tiếp tế đến khu vực thiên tai.)
  2. Động từ:

    • "The military convoyed the diplomats to the conference." (Quân đội đã hộ tống các nhà ngoại giao đến hội nghị.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh quân sự, "convoy" thường chỉ các hoạt động hộ tống quân sự, chẳng hạn như:
    • "The navy convoyed the cargo ships through dangerous waters." (Hải quân đã hộ tống các tàu chở hàng qua những vùng nước nguy hiểm.)
Biến thể của từ:
  • "Convoying" (động từ hiện tại): "They are convoying the trucks to ensure safety." (Họ đang hộ tống các xe tải để đảm bảo an toàn.)
  • "Convoyed" (động từ quá khứ): "Last week, they convoyed the refugees to a safer location." (Tuần trước, họ đã hộ tống những người tị nạn đến một địa điểm an toàn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Escort: Cũng có nghĩa hộ tống, nhưng thường sử dụng trong ngữ cảnh cá nhân ( dụ: hộ tống một người).
    • "The police escorted the celebrity to her car." (Cảnh sát đã hộ tống người nổi tiếng đến xe của ấy.)
  • Caravan: Chỉ một đoàn xe đi cùng nhau thường để du lịch hoặc giao thương, không nhất thiết phải sự hộ tống.
    • "The caravan traveled across the desert." (Đoàn xe đã đi qua sa mạc.)
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "convoy", nhưng bạn có thể kết hợp với các cụm từ khác để tạo thành ngữ cảnh phong phú hơn.

Tóm lại:

"Convoy" một từ hữu ích trong tiếng Anh, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến an ninh, quân sự hoặc vận chuyển hàng hóa.

danh từ
  1. sự hộ tống, sự hộ vệ
  2. đoàn hộ tống, đoàn hộ vệ; đoàn được hộ tống
ngoại động từ
  1. hộ tống, hộ vệ

Similar Spellings

Words Containing "convoy"

Words Mentioning "convoy"

Comments and discussion on the word "convoy"