Từ "convoy" trong tiếng Anh có nghĩa là một đoàn xe hoặc đoàn tàu được hộ tống, thường để bảo vệ hoặc đảm bảo an toàn cho hàng hóa hoặc người. Từ này có thể được sử dụng như danh từ và động từ.
Định nghĩa:
Danh từ: "Convoy" chỉ một nhóm xe, tàu, hoặc máy bay đi cùng nhau với mục đích bảo vệ. Ví dụ: một đoàn xe quân sự hoặc đoàn tàu chở hàng được hộ tống bởi lực lượng an ninh.
Động từ: "To convoy" có nghĩa là hộ tống hoặc bảo vệ một nhóm người hoặc hàng hóa.
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể của từ:
"Convoying" (động từ hiện tại): "They are convoying the trucks to ensure safety." (Họ đang hộ tống các xe tải để đảm bảo an toàn.)
"Convoyed" (động từ quá khứ): "Last week, they convoyed the refugees to a safer location." (Tuần trước, họ đã hộ tống những người tị nạn đến một địa điểm an toàn.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Escort: Cũng có nghĩa là hộ tống, nhưng thường sử dụng trong ngữ cảnh cá nhân (ví dụ: hộ tống một người).
Caravan: Chỉ một đoàn xe đi cùng nhau thường để du lịch hoặc giao thương, không nhất thiết phải có sự hộ tống.
Idioms và phrasal verbs:
Hiện tại không có idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "convoy", nhưng bạn có thể kết hợp với các cụm từ khác để tạo thành ngữ cảnh phong phú hơn.
Tóm lại:
"Convoy" là một từ hữu ích trong tiếng Anh, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến an ninh, quân sự hoặc vận chuyển hàng hóa.