Characters remaining: 500/500
Translation

convexo-convex

/kɔn'veksou'kɔnveks/
Academic
Friendly

Từ "convexo-convex" trong tiếng Anh một thuật ngữ chuyên ngành, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực hình học vật . Từ này một tính từ, có nghĩa "hai mặt lồi".

Giải thích chi tiết:
  • Convex (lồi): Nghĩa mặt của một hình dạng cong ra ngoài. dụ, một quả bóng hoặc bề mặt của một cái chén thường hình dạng lồi.
  • Convexo-convex: Khi nói đến "convexo-convex", chúng ta đề cập đến một đối tượng mà cả hai mặt đều lồi. Điều này có thể áp dụng cho một số loại thấu kính hoặc hình học đặc biệt trong vật .
dụ sử dụng:
  1. Trong hình học: "A convexo-convex lens is used in some optical devices to focus light." (Một thấu kính lồi-lồi được sử dụng trong một số thiết bị quang học để hội tụ ánh sáng.)
  2. Trong vật : "The convexo-convex shape of the mirror allows for a wider field of view." (Hình dạng lồi-lồi của gương cho phép góc nhìn rộng hơn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong khoa học, khi bàn về thấu kính hoặc bề mặt phản chiếu, bạn có thể thấy các cụm từ như "biconvex lens" (thấu kính lồi đôi) được sử dụng tương tự để mô tả các thấu kính hai mặt lồi.
Phân biệt với các biến thể:
  • Convex: chỉ một mặt lồi.
  • Biconvex: có nghĩa tương tự với "convexo-convex", nhưng thường được sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh khoa học.
  • Concave: trái ngược với "convex", có nghĩa mặt lõm vào trong.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Biconvex: như đã đề cập, có nghĩa tương tự.
  • Curved: cong, nhưng không nhất thiết phải lồi.
Các idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không thành ngữ hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến "convexo-convex", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến hình dạng cấu trúc, chẳng hạn như "curve out" (cong ra ngoài) hoặc "bulge out" (phình ra ngoài).

Tóm lại:

"Convexo-convex" một thuật ngữ chuyên ngành mô tả hình dạng hai mặt lồi. thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quang học hình học.

tính từ
  1. hai mặt lồi

Comments and discussion on the word "convexo-convex"