Characters remaining: 500/500
Translation

conventionnel

Academic
Friendly

Từ "conventionnel" trong tiếng Phápmột tính từ, mang nghĩa chủ yếu liên quan đến các quy ước, tiêu chuẩn hoặc thỏa thuận đã được thiết lập. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ lưu ý cần thiết.

1. Định nghĩa
  • Conventionnel (tính từ): liên quan đến các quy ước, tiêu chuẩn, hoặc những được chấp nhận rộng rãi trong xã hội. Từ này thường được sử dụng để chỉ những thứ không mang tính cách mạng hay sáng tạo, tuân theo những quy tắc đã được xác lập.
2. Các nghĩa khác nhau ví dụ sử dụng
  • Dấu hiệu quy ước: "signe conventionnel"

    • Ví dụ: Les signes conventionnels sur une carte aident à comprendre les informations géographiques. (Các dấu hiệu quy ước trên bản đồ giúp hiểu thông tin địa lý.)
  • Lối lễ phép theo ước lệ: "politesse conventionnelle"

    • Ví dụ: La politesse conventionnelle est souvent utilisée dans les relations d'affaires. (Lối lễ phép theo ước lệ thường được sử dụng trong các mối quan hệ kinh doanh.)
  • Vũ khí thông thường: "armes conventionnelles"

    • Ví dụ: Les conflits armés utilisent principalement des armes conventionnelles. (Các cuộc xung đột vũ trang chủ yếu sử dụng vũ khí thông thường.)
3. Biến thể của từ
  • Convention (danh từ): quy ước, thỏa thuận.

    • Ví dụ: La convention internationale sur les droits de l'enfant a été signée par de nombreux pays. (Công ước quốc tế về quyền trẻ em đã đượcbởi nhiều quốc gia.)
  • Conventionalité (danh từ): sự quy ước, tính chất quy ước.

4. Từ đồng nghĩa gần giống
  • Routinier: có nghĩatheo thói quen, không mới mẻ.
  • Usuel: thông thường, thường thấy.
  • Traditionnel: truyền thống, cũng mang nghĩa liên quan đến các quy tắc đã được công nhận nhưng có thể phần cổ điển hơn.
5. Cách sử dụng nâng cao
  • Khi nói về nghệ thuật hoặc phong cách, "conventionnel" có thể được sử dụng để chỉ những tác phẩm không phá cách, không đổi mới.
    • Ví dụ: Cet artiste est connu pour ses œuvres conventionnelles qui suivent les règles traditionnelles de l'art. (Nghệ sĩ này nổi tiếng với các tác phẩm quy ước, tuân theo các quy tắc truyền thống của nghệ thuật.)
6. Idioms cụm động từ
  • Hiện tại không cụm từ hay cụm động từ nổi bật nào sử dụng "conventionnel". Tuy nhiên, bạnthể kết hợp từ này với các danh từ khác để tạo thành các cụm từ như "conventionnel dans les affaires" (quy ước trong kinh doanh) hoặc "approche conventionnelle" (cách tiếp cận quy ước).
7. Lưu ý
  • Sử dụng "conventionnel" trong các ngữ cảnh cần sự trang trọng hoặc mang tính chất chính thức hơn, thường được liên kết với các tiêu chuẩn xã hội quy tắc ứng xử.
tính từ
  1. xem convention 3
    • Signe conventionnel
      dấu hiệu quy ước
  2. theo ước lệ
    • Politesse conventionnelle
      lối lễ phép theo ước lệ (không thành thật)
    • armes conventionnelles
      vũ khí thông thường (không phải vũ khí nguyên tử)
danh từ giống đực
  1. (sử học) đại biểu hội nghị quốc ước (Pháp)

Words Containing "conventionnel"

Words Mentioning "conventionnel"

Comments and discussion on the word "conventionnel"