Từ "contrôle" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le contrôle) và có nhiều nghĩa khác nhau, chủ yếu liên quan đến việc kiểm tra, giám sát hoặc kiểm soát một điều gì đó. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ và các thông tin liên quan.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Sự kiểm tra, sự kiểm soát:
Cơ quan kiểm tra, sở kiểm soát:
Các biến thể và từ gần giống:
Contrôler (động từ): Có nghĩa là kiểm tra hoặc giám sát. Ví dụ: "Je dois contrôler les factures." (Tôi phải kiểm tra các hóa đơn.)
Contrôleur (danh từ): Người kiểm tra hoặc giám sát. Ví dụ: "Le contrôleur de train a vérifié nos billets." (Người kiểm tra vé tàu đã kiểm tra vé của chúng tôi.)
Từ đồng nghĩa:
Vérification: Kiểm tra.
Surveillance: Giám sát.
Inspection: Thanh tra.
Idioms và cụm động từ:
Avoir le contrôle (de quelque chose): Nghĩa là có quyền kiểm soát điều gì đó. Ví dụ: "Il a le contrôle de l'entreprise." (Anh ta có quyền kiểm soát công ty.)
Perdre le contrôle: Nghĩa là mất kiểm soát. Ví dụ: "Elle a perdu le contrôle de ses émotions." (Cô ấy đã mất kiểm soát cảm xúc của mình.)
Chú ý:
Khi sử dụng từ "contrôle," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Từ này có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực (như kinh doanh, an ninh, tâm lý học, v.v.).